Có 2 kết quả:
失聪 shī cōng ㄕ ㄘㄨㄥ • 失聰 shī cōng ㄕ ㄘㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go deaf
(2) to lose hearing
(2) to lose hearing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go deaf
(2) to lose hearing
(2) to lose hearing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0